Từ "bạch tuyết" trong tiếng Việt có nghĩa là "tuyết trắng". Đây là một từ ghép được tạo thành từ hai thành phần: "bạch" có nghĩa là trắng, và "tuyết" là tuyết, tức là những tinh thể nước đá nhỏ li ti mà chúng ta thường thấy khi thời tiết lạnh.
Cách sử dụng từ "bạch tuyết":
Trong các tác phẩm văn học, "bạch tuyết" có thể được dùng để biểu tượng cho sự thuần khiết, ngây thơ, hay một điều gì đó đẹp đẽ. Ví dụ: "Cô gái ấy có vẻ đẹp bạch tuyết, thuần khiết giữa đời thường."
Các từ liên quan:
Tuyết: Là từ đơn, chỉ hiện tượng tự nhiên khi nước đóng băng thành những bông tuyết.
Bạch: Có nghĩa là trắng, thường dùng để chỉ màu sắc.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Tuyết trắng: Cũng có nghĩa tương tự như "bạch tuyết".
Trắng: Màu sắc, cũng có thể sử dụng để mô tả sự trong sáng, sạch sẽ.
Chú ý phân biệt:
Kết luận:
"Bạch tuyết" không chỉ đơn thuần là một loại thời tiết mà còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc hơn về vẻ đẹp và sự thuần khiết.