Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

bạch tuyết

Academic
Friendly

Từ "bạch tuyết" trong tiếng Việt có nghĩa là "tuyết trắng". Đây một từ ghép được tạo thành từ hai thành phần: "bạch" có nghĩatrắng, "tuyết" tuyết, tức là những tinh thể nước đá nhỏ li ti chúng ta thường thấy khi thời tiết lạnh.

Cách sử dụng từ "bạch tuyết":
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "Bạch tuyết rơi lả tả trên những cành cây mùa đông." (Tuyết trắng rơi nhẹ nhàng trên cây cối vào mùa đông.)
  2. Sử dụng trong văn học:

    • Từ "bạch tuyết" thường được sử dụng trong thơ ca văn học để tạo ra hình ảnh đẹp, tinh khiết. dụ: "Những bông hoa trắng như bạch tuyết giữa mùa xuân." (Những bông hoa trắng tinh khiết như tuyết vào mùa xuân.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các tác phẩm văn học, "bạch tuyết" có thể được dùng để biểu tượng cho sự thuần khiết, ngây thơ, hay một điều đó đẹp đẽ. dụ: " gái ấy có vẻ đẹp bạch tuyết, thuần khiết giữa đời thường."
Các từ liên quan:
  • Tuyết: từ đơn, chỉ hiện tượng tự nhiên khi nước đóng băng thành những bông tuyết.
  • Bạch: Có nghĩatrắng, thường dùng để chỉ màu sắc.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Tuyết trắng: Cũng có nghĩa tương tự như "bạch tuyết".
  • Trắng: Màu sắc, cũng có thể sử dụng để mô tả sự trong sáng, sạch sẽ.
Chú ý phân biệt:
  • "Bạch tuyết" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vẻ đẹp, sự tinh khiết, trong khi "tuyết" có thể chỉ đơn thuần hiện tượng thời tiết không nhất thiết phải mang nghĩa đẹp đẽ.
Kết luận:

"Bạch tuyết" không chỉ đơn thuần một loại thời tiết còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc hơn về vẻ đẹp sự thuần khiết.

  1. dt. (H. tuyết: tuyết) Tuyết trắng: Nước ta làm tuyết làm thơ lại ca tụng bạch tuyết!.

Comments and discussion on the word "bạch tuyết"